Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ra đời


voir le jour; apparaître; paraître
Đứa bé mới ra đời
enfant qui vient de voir le jour
Chủ nghĩa Mác ra đời vào thế kỉ 19
le marxisme apparut au dixneuvième siècle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.